Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
Trích từ đề thi Tiếng Anh lớp 6 - Học kỳ 1
1 / 5
He must _____ harder.
Must + verb (infinitive): cần phải làm một việc gì đó
Anh ấy cần phải học chăm hơn nữa.
2 / 5
We shouldn’t _____ fireworks.
burn (v): đốt
decorate (v): trang trí
eat (v): ăn
gather (v): tụ tập
Chúng ta không nên đốt pháo hoa.
3 / 5
These streets aren’t wide. They are _____.
big (adj): lớn
happy (adj): vui vẻ, hạnh phúc
expensive (adj): đắt
narrow (adj): hẹp
Những con phố này không rộng. Chúng hẹp.
4 / 5
My new school is _____ than my old school.
Chúng ta thấy trong câu có từ "than". "Than" được dùng trong câu so sánh hơn.
Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ dài: S1 + be + more + adj + than + S2
Trường học mới của tôi thuận tiện hơn trường học cũ.
5 / 5
My older brother is very _____. He can play football, table tennis and volleyball very well.
sporty (adj): mê thể thao, giỏi thể thao
shy (adj): nhút nhát, rụt rè
lazy (adj): lười biếng
kind (adj): tử tế
Anh trai tôi rất thích thể thao. Anh ấy có thể chơi bóng đá, bóng bàn và bóng chuyền rất hay.
Your score is
Restart quiz